Home / Thuê xe tại Hạ Long / BẢNG SO SÁNH NHANH GIÁ THUÊ XE

BẢNG SO SÁNH NHANH GIÁ THUÊ XE

scooter, asia, asian, journey, motorbike, motorcycle, road, roadside, city, transportation, travel, travelling, trip, vehicles, rear view mirrors, scooter, scooter, journey, motorbike, motorcycle, motorcycle, motorcycle, motorcycle, motorcycle

Đây là một bảng tóm tắt các thông tin quan trọng một cách rõ ràng, chi tiết và hữu ích về dịch vụ cho thuê xe, bao gồm:

  • Các loại xe cho thuê và yêu cầu về bằng lái.
  • Giá thuê theo giờ, theo ngày và theo đêm (với các mức giá khác nhau tùy theo số đêm).
  • Quy định thời gian thuê cụ thể cho từng gói.
  • Các kinh nghiệm & mẹo hữu ích giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn loại xe phù hợp với nhu cầu của mình.

Kinh Nghiệm & Mẹo Hữu Ích

  • ⏳ Đi ngắn (1–3 giờ) → Thuê theo giờ (50k–60k/giờ).
  • 🌞 Tham quan trong ngày → Có thể chọn thuê 1 đêm (dùng thoải mái hơn so với thuê giờ).
  • 🌙 Ở lại qua đêm → Thuê 1–3 đêm (Khuyên dùng: Giá chỉ nhỉnh hơn nhưng dùng được cả tối + sáng hôm sau).
  • 📆 Ở dài ngày (4–7 đêm) → Giá ưu đãi, tiết kiệm hơn so với thuê lẻ từng ngày.
  • 🚲 Muốn rèn luyện sức khỏe, đi dạo quanh phố → chọn Xe đạp.
  • ⚡ Muốn êm ái, tiết kiệm xăng, không cần bằng lái → chọn Xe máy điện (Khuyên dùng: Tốc độ tối đa: ~49km/h với chế độ lái linh hoạt trên mọi địa hình. Quãng đường di chuyển: ~60km/ lần sạc theo điều kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất: Xe chở 1 người 65 kg di chuyển với vận tốc 30 km/giờ).
  • 🛵 Đi gần trong phố → Xe ga (dễ đi, tiết kiệm xăng).
  • 🏍️ Đi xa, leo dốc, chở nặng → Xe số (Khuyên dùng).
  • 🏆 Muốn thoải mái hơn, chạy mạnh mẽ hơn, chọn theo ý mình → Xe ga chọn theo yêu cầu (trả thêm một chút để trải nghiệm tốt hơn).
Loại xeThuê theo giờThuê theo đêm (1–3 đêm)Thuê theo đêm (4–7 đêm)
Cần bằng lái (A1 trở lên)
1. Xe ga / Xe số (<125cc)60.000 VNĐ198.000 VNĐ (Khuyên dùng)179.000 VNĐ
2. Xe ga chọn theo yêu cầu (>125cc)60.000 VNĐ248.000 VNĐ225.000 VNĐ
Không cần bằng lái
3. Xe đạp thể thao50.000 VNĐ148.000 VNĐ135.000 VNĐ
4. Xe máy điện (Quãng đường di chuyển: ~50-60km/ lần sạc theo điều kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất: Xe chở 1 người 65 kg di chuyển với vận tốc 30 km/giờ. Tốc độ tối đa: ~49km/h với chế độ lái linh hoạt trên mọi địa hình. )60.000 VNĐ248.000 VNĐ (Khuyên dùng, đã được sạc đầy)225.000 VNĐ (Khuyên dùng, sạc đi kèm)

✅ Dịch Vụ Đã Bao Gồm Thiết Bị An Toàn: 2 mũ bảo hiểm, 1 áo mưa dự phòng, 1 lần sạc đầy & bộ sạc đi kèm đối với xe điện

⚠️ Các Khoản Phụ Thu (nếu có)

  • Phí vượt quá phạm vi: 100.000 VNĐ/ tổng thời gian khi sử dụng ngoài khu vực Hòn Gai – Bãi Cháy – Tuần Châu.
  • Phí sử dụng quá giờ: 60.000 VNĐ cho mỗi giờ phát sinh.
  • Hư hỏng: Chi phí bồi thường sẽ được tính theo ĐIỀU KHOẢN SỬ DỤNG


Hướng Dẫn Chọn Xe và Quy Định Thời Gian

Quy Định Thời Gian Thuê

  • Thuê theo giờ: Tối đa 3 giờ.
  • Thuê theo đêm: Tối đa 25 giờ hoặc trả xe trước 11h59 sáng hôm sau (ví dụ: nhận xe lúc 11h sáng hôm nay thì phải trả trước 12h trưa hôm sau).

Chọn Xe Nhanh

  • Nếu bạn đi ngắn (1–3 giờ): Nên thuê theo giờ với giá chỉ từ 50.000 – 60.000 VNĐ/ giờ
  • Nếu bạn ở lại qua đêm: Gói thuê theo đêm là lựa chọn tiết kiệm nhất. Bạn có thể sử dụng xe cả tối lẫn sáng hôm sau.
  • Nếu bạn ở dài ngày (4–7 đêm): Hãy chọn gói thuê dài ngày để nhận giá ưu đãi và tiết kiệm hơn.

Chọn Xe Theo Nhu Cầu

  • Không có bằng lái:
    • Xe đạp: Phù hợp cho việc rèn luyện sức khỏe, đi dạo quanh phố.
    • Xe máy điện: Vận hành êm ái, tiết kiệm nhiên liệu, rất tiện lợi khi không có bằng lái. Tốc độ tối đa: ~49km/h với chế độ lái linh hoạt trên mọi địa hình. Quãng đường di chuyển: ~60km/ lần sạc theo điều kiện tiêu chuẩn của nhà sản xuất: Xe chở 1 người 65 kg di chuyển với vận tốc 30 km/giờ
  • Có bằng lái:
    • Xe ga: Lựa chọn tốt cho việc đi lại trong thành phố, dễ điều khiển và tiện lợi.
    • Xe số: Khuyên dùng cho những chuyến đi xa, leo dốc hoặc cần chở đồ nặng.
    • Xe ga chọn theo yêu cầu: Dành cho những ai muốn sự thoải mái, vận hành mạnh mẽ hơn và trải nghiệm tốt nhất.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *